--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ student residence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lược sử
:
Summary history
+
greet
:
chào, chào hỏi, đón chàoto greet somebody with a smile mỉm cười chào ai
+
circular file
:
thùng rác nhỏ (thùng đựng giấy bỏ hoặc các loại rác khác)
+
frontwards
:
về phía trước
+
containerful
:
khối lượng chuyên chở của một công ten nơ.